Có 1 kết quả:

半打 bàn dá ㄅㄢˋ ㄉㄚˊ

1/1

bàn dá ㄅㄢˋ ㄉㄚˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

half a dozen

Bình luận 0